Thực đơn
Babit (hợp kim) Các loại hợp kim babitTên thương mại | Mác theo tiêu chuẩn ASTM | Ghi chú | Sn | Pb | Cu | Sb (Antimon) | As | Khác | Giới hạn chảy, psiD (MPa) | Giới hạn đàn hồi biểu kiến Johnson, psi (MPa)E | Điểm nóng chảy °C (°F) | Nhiệt độ rót khuôn °C (°F) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 °C (68 °F) | 100 °C (212 °F) | 20 °C (68 °F) | 100 °C (212 °F) | |||||||||||
Babit Số 1 (No.1)[8] | 1 | 90–92 | ≤ 0.35 | 4–5 | 4–5 | 4400 (30.3)[9] | 2650 (18.3)[9] | 2450 (16.9)[9] | 1050 (7.2)[9] | 223 (433)[9] | 441 (825)[9] | |||
Nickel Genuine[8] | 2 | Loại phổ biến nhất và là loại tiêu chuẩn dùng làm vật liệu lót ổ trượt. | 88–90 | ≤ 0.35 | 3–4 | 7–8 | 6100 (42.0)[9] | 3000 (20.6)[9] | 3350 (23.1)[9] | 1100 (7.6)[9] | 241 (466)[9] | 424 (795)[9] | ||
Siêu cứng (Super tough) [8] | 3 | 83–85 | ≤ 0.35 | 7.5–8.5 | 7.5–8.5 | 6600 (45.5)[9] | 3150 (21.7)[9] | 5350 (36.9)[9] | 1300 (9.0)[9] | 240 (464)[9] | 491 (915)[9] | |||
Loại 4[8] | 4 | 74–76 | 9.3–10.7 | 2.5–3.5 | 11–13 | |||||||||
Loại 11[8] | 11 | 86–89 | ≤ 0.35 | 5–6.5 | 6–7.5 | |||||||||
Áp suất cao[8] | 7 | 9.3–10.7 | 72.5–76.5 | 14–16 | 0.3–0.6 | 3550 (24.5)[9] | 1600 (11.0)[9] | 2500 (17.2)[9] | 1350 (9.3)[9] | 240 (464)[9] | 338 (640)[9] | |||
Royal[8] | 8 | 4.5–5.5 | 77.9–81.2 | 14–16 | 0.3–0.6 | 3400 (23.4)[9] | 1750 (12.1)[9] | 2650 (18.3)[9] | 1200 (8.3)[9] | 237 (459)[9] | 341 (645)[9] | |||
Loại 13[8] | 13 | 5.5–6.5 | 82.5–85 | 9.5–10.5 | ≤ 0.25 | |||||||||
Durite[8] | 15 | 0.8–1.2 | 79.9–83.9 | 14.5–17.5 | 0.8–1.4 | |||||||||
DGiá trị điểm giới hạn chảy (yield point) được lấy từ đồ thị đường cong ứng suất–biến dạng ở độ biến dạng là 0,125% theo chiều dài đo.[9] | ||||||||||||||
EGiới hạn đàn hồi biểu kiến Johnson (Johnson's apparent elastic limit) được định nghĩa là điểm mà hệ số góc tiếp tuyến tại đó nhỏ hơn 50% so với hệ số góc tại gốc tọa độ trên đồ thị đường cong ứng suất–biến dạng.[10] |
Thực đơn
Babit (hợp kim) Các loại hợp kim babitLiên quan
Babit (hợp kim) Barit Barbiturat Baritone Barbital Babatha Babia Góra Trung tâm Lịch sử Du lịch Miền núi ở Markowe Szczawiny Babia Góra Baitullah Mehsud Babina adenopleuraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Babit (hợp kim) http://www.kappalloy.com/babbitt-class http://pdfpiw.uspto.gov/.piw?Docid=00001252&idkey=... http://tieuchuan.vsqi.gov.vn/tieuchuan/view?sohieu... https://books.google.ca/books?id=OpD226SXKisC https://books.google.ca/books?id=Wp1XC3mN_2IC&pg=P... https://www.kappalloy.com/selection-guide/babbitt-... https://web.archive.org/web/20130921053248/http://... https://www.astm.org/Standards/B23.htm